Giỏ hàng
    CHƯA CÓ SẢN PHẨM NÀO
    Bạn chưa thêm sản phẩm nào vào giỏ hàng. Sử dụng biểu tượng để thêm sản phẩm vào giỏ hàng của bạn.

    So Sánh Bộ Ba Chipset Intel Z890 Vs B860 Vs H810

    So Sánh Bộ Ba Chipset Intel Z890 Vs B860 Vs H810

    Ngày đăng: 14:30 06/04/2025 Lượt xem: 55

    Đại Tiệc Giảm Giá - 7 Ngày Mua Sắm Thả Ga

    Săn ngay sản phẩm hot với giá sock mỗi ngày. Số lượng có hạn – Mua nhanh kẻo lỡ!
    Kết thúc sau

    0

    :

    0

    :

    0

    Giới thiệu

    Tại CES 2025, Intel chính thức ra mắt loạt chipset còn lại thuộc dòng 800-series bao gồm: B860, H810, W880 và Q870. Những chipset này bổ sung cho Z890 đã được giới thiệu trước đó, mang đến lựa chọn giá rẻ hơn (với B860 và H810) hoặc thêm các tính năng hướng đến doanh nghiệp (như W880 và Q870). Vậy sự khác biệt giữa các chipset này là gì? Lựa chọn B860 thay vì Z890 sẽ bị mất đi những gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh ba chipset phổ biến nhất: Z890, B860 và H810.


    Các chipset dòng 800 được thiết kế cho socket LGA 1851, tương thích với dòng CPU Intel Core Ultra (tên mã Arrow Lake). Ví dụ tiêu biểu gồm 285K, 265, hoặc 225F. Theo truyền thống, mỗi socket của Intel thường hỗ trợ hai thế hệ CPU, tuy nhiên hiện tại Intel vẫn chưa xác nhận liệu có bản nâng cấp trong cùng socket cho các bo mạch chủ 800-series hay không. Dù vậy, vẫn có tin đồn rằng Intel đang phát triển phiên bản nâng cấp của Arrow Lake. Điều này có phần đáng thất vọng, đặc biệt khi AMD đã cam kết giữ socket AM5 đến ít nhất năm 2027.


    Thông số kỹ thuật


    Phần này đi sâu vào các chi tiết kỹ thuật cấu hình của chipset, nên nếu bạn chỉ quan tâm đến sự khác biệt tổng quát giữa các dòng, có thể bỏ qua và đọc phần so sánh bên dưới.

    Một yếu tố không được đề cập nhiều là số lượng làn DMI (Direct Media Interface). Tương tự như các làn PCI-e dùng để kết nối CPU và chipset trên nền tảng AMD (hiện tại là 4x4.0), Intel sử dụng làn DMI 4.0 – về chức năng tương đương với PCI-e 4.0. Chipset Z890 có kết nối DMI 8x4.0 với CPU, trong khi B860 và H810 chỉ có 4x4.0. Dù vậy, điều này thường không gây ảnh hưởng nhiều đến hiệu năng vì kết nối này hiếm khi trở thành nút thắt cổ chai.

    Về làn PCI-e, chipset có thể cung cấp các làn có thể cấu hình x1, x2 hoặc x4, dùng cho khe PCI-e, khe M.2 hoặc để mở rộng cổng kết nối như SATA hay USB. Tuy nhiên, bo mạch chủ tầm thấp sẽ giới hạn việc sử dụng các làn PCI-e đến từ CPU. Ví dụ: dù CPU 285K có thể hỗ trợ 20 làn PCI-e 5.0 và 4 làn 4.0, nhưng trên B860 chỉ có thể sử dụng 20 làn 5.0, còn trên H810 thì chỉ có 16 làn.

    Một điểm cần lưu ý khác là số lượng cổng USB. Chipset cung cấp các "làn" USB 3.2 có thể được nhà sản xuất bo mạch chủ cấu hình theo các cách khác nhau, tùy thuộc vào giới hạn của Intel. Ngoài ra, nhà sản xuất còn có thể tích hợp thêm chip phụ để tăng số lượng cổng USB – điều này khiến việc đánh giá số lượng cổng USB cần dựa vào bo mạch cụ thể, chứ không chỉ dựa vào chipset.

    Về Thunderbolt, các CPU dòng Core Ultra Series 2 hỗ trợ sẵn hai cổng Thunderbolt 4 (tốc độ 40 Gbps), do đó ngay cả trên bo mạch H810, nếu được tích hợp cổng, bạn vẫn có thể sử dụng. Tuy nhiên, Thunderbolt 5 yêu cầu chip riêng và cần làn PCI-e nên khả năng cao chỉ xuất hiện trên Z890, vốn có tài nguyên và chi phí linh kiện phù hợp.


    So sánh Z890 và B860

    Có hai điểm khác biệt chính giữa Z890 và B860: khả năng kết nối và hỗ trợ ép xung:

    Về kết nối, Z890 có thêm 10 làn PCI-e, 4 cổng SATA và nhiều cổng USB hơn so với B860. Ngoài ra, Z890 còn hỗ trợ nhiều làn PCI-e từ CPU hơn, cho phép cấu hình đa GPU hoặc nhiều card mở rộng. Nếu bạn chỉ cần một hệ thống đơn giản, B860 là đủ, nhưng người dùng cao cấp sẽ muốn lựa chọn Z890. Với bo mạch chủ kích thước nhỏ như mATX hoặc ITX, B860 là lựa chọn hợp lý hơn vì không đủ không gian để tận dụng hết các tính năng của Z890.

    Về ép xung, Z890 hỗ trợ ép xung toàn diện: từ nhân CPU, BCLK đến RAM. Trong khi đó, B860 chỉ hỗ trợ ép xung bộ nhớ. Để ép xung CPU, bạn cần CPU "mở khóa", thường có hậu tố “K” như 265K. Cả hai chipset đều hỗ trợ XMP và điều chỉnh thời gian RAM.

    Tóm lại: Z890 phù hợp với các hệ thống cần nhiều card mở rộng, mạng tốc độ cao hoặc người dùng thích ép xung. B860 phù hợp với các hệ thống nhỏ gọn không yêu cầu đa GPU hoặc ép xung CPU.


    So sánh Z890 và H810

    H810 là chipset tối giản, hướng đến các hệ thống văn phòng hoặc máy tính nhỏ gọn giá rẻ. So với Z890, H810 chỉ có một nửa số làn PCI-e, không hỗ trợ chia làn PEG (PCI-e Graphics), chỉ có một khe RAM trên mỗi kênh (tổng cộng 2 khe), và số cổng USB hạn chế hơn. Nó cũng không hỗ trợ RAID SATA, khiến H810 ít phù hợp với các máy chủ lưu trữ chi phí thấp.

    Ngoài ra, H810 không hỗ trợ ép xung, kể cả RAM hay CPU. Ngay cả khi dùng kit RAM XMP, bạn cũng không thể tận dụng được, do đó nên mua bộ RAM mặc định tốc độ 5600 Mbps. CPU dòng “K” cũng không có nhiều ý nghĩa khi dùng trên bo mạch chủ này.

    Tóm lại: H810 phù hợp cho các hệ thống cơ bản, không yêu cầu hiệu suất cao hay khả năng mở rộng. Trong khi đó, Z890 đáp ứng hầu hết các nhu cầu nâng cao từ ép xung đến card mở rộng và mạng tốc độ cao.


    So sánh B860 và H810

    Mối quan hệ giữa B860 và H810 cũng tương tự như giữa Z890 và B860 – tức là H810 bị cắt giảm đáng kể cả về tính năng và khả năng mở rộng. Nếu như B860 vẫn cho phép bạn lắp thêm linh kiện, ép xung RAM và có nhiều kết nối hơn, thì H810 bị giới hạn gần như hoàn toàn. CPU chỉ dùng được một khe PCI-e cho GPU, 4 trong 8 làn từ chipset thường được dùng cho khe M.2 lưu trữ, còn lại dành cho mạng.

    Tóm lại: B860 là lựa chọn hợp lý cho hệ thống nhỏ gọn nhưng vẫn cần hiệu năng và khả năng mở rộng vừa phải, trong khi H810 chỉ đáp ứng những nhu cầu cơ bản nhất.


    Chipset dành cho doanh nghiệp: W880 và Q870

    Hai chipset ít phổ biến hơn – W880 và Q870 – được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp hoặc trạm làm việc. W880 tương tự Z890, còn Q870 tương tự B860, nhưng không hỗ trợ ép xung CPU. W880 hỗ trợ ép xung RAM, còn Q870 thì không.

    Cả hai chipset này hỗ trợ RAM ECC và các tính năng quản lý từ xa như Intel Standard Manageability, SIPP và vPro. Đây là những tính năng quan trọng với các tổ chức lớn, nhưng không cần thiết cho người dùng phổ thông – ngoại trừ vài trường hợp như máy chủ tại nhà.

    Trừ khi bạn có nhu cầu đặc biệt, hai dòng chipset này có thể bỏ qua khi chọn bo mạch chủ.


    Kết luận

    Dòng chipset 800 mới của Intel mang đến lựa chọn phong phú cho mọi phân khúc, từ người dùng phổ thông, dân đam mê công nghệ, đến các doanh nghiệp lớn. Dù không phải tất cả đều cần, nhưng mọi chipset đều hỗ trợ PCI-e 5.0 và Thunderbolt 4 – những điểm cộng đáng giá cho các nhà sáng tạo nội dung.

    Tóm gọn:

    Z890: Dành cho cấu hình cao, cần nhiều khe mở rộng, tốc độ mạng cao hoặc muốn ép xung CPU.

    B860: Phù hợp với hệ thống gọn nhẹ, không cần đa GPU hoặc ép xung toàn diện.

    H810: Lựa chọn tiết kiệm cho người dùng cơ bản, ít nhu cầu nâng cấp.

    W880/Q870: Phù hợp cho doanh nghiệp, máy trạm, có hỗ trợ ECC và quản lý từ xa.


    Nguồn Pugetsystems

    TIN TỨC VÀ KẾT NỐI