Đánh giá hiệu năng của AMD Ryzen 9 9950X3D và 9900X3D trong lĩnh vực Sáng Tạo Nội Dung
Tin tức công nghệ
Đánh giá hiệu năng của AMD Ryzen 9 9950X3D và 9900X3D trong lĩnh vực Sáng Tạo Nội Dung
Đại Tiệc Giảm Giá - 7 Ngày Mua Sắm Thả Ga
Kết thúc sau
0
:
0
:
0
1.450.000đ
2.690.000đ
AMD tiếp tục ghi dấu ấn trong thị trường CPU và GPU, tuy nhiên, tình trạng khan hiếm nguồn cung của 9800X3D vẫn là một thách thức. Bài đánh giá này tập trung vào hai sản phẩm mới nhất, Ryzen 9 9950X3D và 9900X3D, nhằm tìm hiểu khả năng kết hợp giữa hiệu năng chơi game ấn tượng của dòng X3D và sức mạnh đa lõi vượt trội của 9950X/9900X trong các tác vụ sáng tạo nội dung.
Đánh giá các thế hệ X3D trước
Các thế hệ X3D trước đây thường gặp phải những hạn chế về tính khả dụng và hiệu năng trong các ứng dụng chuyên nghiệp, đồng thời đi kèm với mức giá cao. Tuy nhiên, AMD đã có những cải tiến đáng kể với dòng 7000X3D, đặc biệt là 9800X3D, cho thấy khả năng duy trì tần số hoạt động cao. Bài đánh giá này sẽ làm rõ liệu AMD đã thực sự khắc phục được các vấn đề về lập lịch CCD hay chưa.
Kiến trúc và công nghệ mới
Dựa trên những phân tích từ các bài đánh giá trước, sự khác biệt then chốt của 3D V-Cache thế hệ thứ hai nằm ở vị trí của bộ nhớ đệm L3. Thay vì nằm trên cùng mặt phẳng với lõi CPU, bộ nhớ đệm L3 được đặt dọc phía trên. Sự thay đổi này giúp các lõi vật lý gần hơn với bộ tản nhiệt, cải thiện khả năng tản nhiệt và cho phép tăng giới hạn công suất, từ đó tăng tần số hoạt động.
Một yếu tố quan trọng khác là thiết kế chiplet của AMD. Mỗi chiplet chứa tối đa tám lõi, và để đáp ứng nhu cầu về số lượng lõi lớn hơn, AMD sử dụng nhiều chiplet kết nối với nhau thông qua interposer silicon. 9900X3D có hai CCD với sáu lõi mỗi CCD, trong khi 9950X3D có hai CCD tám lõi.
Trong các bộ xử lý đa CCD hỗ trợ 3D V-Cache, bộ nhớ đệm bổ sung chỉ được đặt trên một CCD. Điều này mang lại lợi ích về hiệu năng cho CCD còn lại, nhưng đồng thời làm tăng độ trễ bộ nhớ đệm và có thể gây ra vấn đề lập lịch công việc không tối ưu. AMD đã trang bị một số công nghệ như 3D V-Cache Performance Optimizer để giải quyết vấn đề này.
So sánh hiệu năng và giá cả
9950X3D/9900X3D có nhiều điểm tương đồng với phiên bản không X3D, ngoại trừ dung lượng bộ nhớ đệm L3 lớn hơn và giá cao hơn khoảng 50 USD. Chiến lược này khác biệt so với 9800X3D, vốn được tăng PPT để duy trì tần số hoạt động cao hơn.
Thiết lập và Phương pháp Thử nghiệm CPU
Bài đánh giá sử dụng cùng các phiên bản ứng dụng và trình điều khiển từ bài đánh giá GPU NVIDIA GeForce RTX 5070 gần đây. Các hệ thống Intel và AMD đều chạy trên BIOS và trình điều khiển chipset mới nhất, với VBS được bật. Các CPU Intel và AMD thế hệ hiện tại được so sánh trực tiếp, ngoại trừ 245K và 9600X do không có phiên bản X3D tương ứng. Các bộ xử lý AMD được thử nghiệm với các tính năng ép xung tắt và RAM chạy ở JEDEC 5600 Mbps, trong khi Intel sử dụng cài đặt BIOS Intel Performance Profile và RAM JEDEC 6400 CUDIMM. Các điểm chuẩn tiêu chuẩn ngành như PugetBench, Cinebench 2024, V-Ray và Blender được sử dụng để đánh giá hiệu năng trong các tác vụ sáng tạo nội dung.
Đối với dòng vi xử lý Intel Core Ultra 200S, chúng tôi đã chọn cấu hình BIOS "Intel Performance Profile" để tối ưu hóa hiệu suất. Mặc dù tính năng Intel APO được kích hoạt, chúng tôi không kỳ vọng nó sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể trong các bài kiểm tra. Bộ nhớ RAM được sử dụng là kit CUDIMM 6400, tuân thủ tiêu chuẩn JEDEC. Kết quả từ các thử nghiệm trước đó cho thấy cấu hình nguồn "Performance" mang lại hiệu suất vượt trội cho Intel so với "Balanced". Chúng tôi hy vọng Intel sẽ sớm giải quyết vấn đề hiệu suất thấp khi sử dụng cấu hình nguồn "Balanced" trong Windows.
Để đánh giá khách quan hiệu suất của các CPU, chúng tôi đã sử dụng một loạt các công cụ đo điểm chuẩn phổ biến trong ngành, bao gồm cả các công cụ do chính chúng tôi phát triển như PugetBench, cùng với Cinebench 2024, V-Ray và Blender. Những công cụ này cho phép chúng tôi thu thập dữ liệu hiệu suất thực tế và có mục tiêu, phản ánh khả năng của các CPU trong nhiều ứng dụng sáng tạo nội dung khác nhau.
Hiệu suất trong Nhiếp ảnh: Lightroom Classic
Trong quá trình thử nghiệm Lightroom Classic, chúng tôi gặp phải một số vấn đề về thu thập dữ liệu, dẫn đến việc thiếu kết quả đầy đủ. Chúng tôi sẽ tiếp tục thu thập dữ liệu hiệu suất cập nhật cho 265K và 9800X3D trong tương lai. Cần lưu ý rằng, điểm chuẩn Lightroom của chúng tôi thường có độ biến động cao hơn so với các công cụ khác. Tuy nhiên, Lightroom Classic vẫn là một ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nhiếp ảnh, và một CPU mạnh mẽ có thể giảm đáng kể thời gian xử lý khi làm việc với số lượng lớn hình ảnh.
Kết quả đo điểm chuẩn tổng thể cho thấy 9950X3D và 9900X3D không đạt được hiệu suất ấn tượng, thậm chí còn thấp hơn một chút so với các phiên bản không phải 3D. Điều này gợi nhớ đến hiệu suất không mấy nổi bật của 7950X3D trong nhiều ứng dụng sáng tạo nội dung. Khi phân tích sâu hơn vào các điểm số phụ, kết quả cũng không mấy khả quan. Trong các bài kiểm tra "Active", 9950X3D là CPU có hiệu suất thấp nhất, có thể do độ trễ hoặc các vấn đề liên quan đến CCD. 9900X3D có hiệu suất tốt hơn 9900X, nhưng chúng tôi vẫn chưa chắc chắn liệu đây là sự khác biệt thực sự từ 3D V-Cache hay chỉ là do độ biến động cao.
Các bài kiểm tra "Passive" cũng cho thấy kết quả tương tự, với 9950X3D ngang bằng 9950X, nhưng 9900X3D lại tụt hậu 11% so với 9900X. Dựa trên những kết quả này, chúng tôi không khuyến nghị sử dụng các CPU này cho Lightroom Classic, vì chúng chỉ mang lại hiệu suất tương đương với các phiên bản không phải 3D với mức giá cao hơn. Intel vẫn là lựa chọn tốt hơn về giá trị trong trường hợp này.
Hiệu suất trong Thiết kế Đồ họa: Adobe Photoshop
Adobe Photoshop là một trong những ứng dụng sáng tạo nội dung phụ thuộc nhiều vào CPU nhất mà chúng tôi đã thử nghiệm. Rất ít tính năng của ứng dụng được tăng tốc bằng GPU, và hiệu suất đơn luồng với tần số cao là yếu tố quan trọng. Mặc dù Intel từng là lựa chọn hàng đầu cho Photoshop, nhưng sau khi chúng tôi cập nhật bộ thử nghiệm để phản ánh quy trình làm việc hiện đại, AMD đã vươn lên dẫn đầu.
Trong Photoshop, 9950X3D hoạt động tốt, vượt trội hơn một chút so với 9950X, và chỉ đứng sau 9700X. 9900X3D cũng ngang bằng 9900X, nhanh hơn 285K gần 9%. Nhìn chung, AMD đã thể hiện tốt, ngang bằng hoặc vượt trội hơn các phiên bản không phải 3D trong một ứng dụng không quá phụ thuộc vào bộ nhớ đệm. Trước đây, đây là một nhược điểm lớn của các CPU X3D, nhưng hiện tại, lý do duy nhất để không chọn chúng là mức giá cao hơn.
Phân tích điểm số phụ cho thấy trong các tác vụ "General", 9950X3D ngang bằng 9950X, cả hai đều chỉ kém Ryzen 7 một chút. 9900X3D cũng tương đương 9900X. AMD đều vượt trội hơn các CPU Intel đã thử nghiệm. Các bài kiểm tra "Filter" cũng cho thấy kết quả tương tự, với các CPU X3D CCD kép đứng đầu bảng xếp hạng.
Những kết quả này, cùng với kết quả Lightroom, đặt ra câu hỏi về lựa chọn giữa Intel và AMD cho các nhiếp ảnh gia. Mặc dù không có sự khác biệt quá lớn, nhưng việc xem xét kỹ lưỡng các tác vụ thường xuyên sử dụng trong từng ứng dụng sẽ giúp đưa ra quyết định phù hợp. Cần lưu ý rằng một số tác vụ trong Lightroom, như xuất ảnh, có thể được tăng tốc bằng GPU.
Adobe Premiere Pro: Phân Tích Chi Tiết
Trong môi trường Premiere Pro, bộ xử lý 9950X3D cho thấy hiệu suất ấn tượng, chỉ xếp sau 285K với khoảng cách 7% và vượt trội hơn 9950X 5%. Tuy nhiên, 9900X3D không đạt được những lợi ích tương tự, mà chỉ tương đương với 9900X. Điều quan trọng cần lưu ý là điểm số tổng thể không phản ánh đầy đủ hiệu suất của các bộ xử lý này trong Premiere Pro, đặc biệt là khi xem xét sự ra mắt gần đây của GPU NVIDIA dòng 50 và những cải tiến đáng kể về engine media của chúng.
Codec LongGOP, một lĩnh vực mà Intel thường chiếm ưu thế trong các ứng dụng chỉnh sửa video do khả năng tăng tốc các định dạng H.264/HEVC cụ thể, đã có sự thay đổi đáng kể với sự xuất hiện của NVIDIA Blackwell. Các engine media tiên tiến của Blackwell đã khiến Premiere Pro 25.1 mặc định sử dụng NVIDIA để giải mã khi có thể. Điều này có nghĩa là, mặc dù AMD có vẻ đã "thu hẹp khoảng cách" với Intel trong các bài kiểm tra LongGOP, nhưng điều này chỉ đúng khi kết hợp với GPU NVIDIA dòng 50. Người dùng cần lưu ý điều này.
Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra LongGOP, 9950X3D vẫn cho thấy hiệu suất vượt trội hơn 9950X 7%, mặc dù vẫn chậm hơn 265K 9% và 285K 17%. Tương tự như điểm số tổng thể, 9900X3D chỉ tương đương với 9900X. Nếu quy trình làm việc chính của bạn liên quan đến codec LongGOP, bạn nên ưu tiên Intel. Tuy nhiên, việc AMD tiến gần hơn đến Intel trong lĩnh vực này, ngay cả với sự hỗ trợ của NVIDIA, vẫn là một tín hiệu tích cực.
Khi chuyển sang codec Intraframe, vốn chủ yếu phụ thuộc vào CPU, sự khác biệt về hiệu suất trở nên ít rõ rệt hơn. 9950X3D gần như ngang bằng với 9950X, và 9900X3D tương đương với 9900X. Mặc dù không có sự cải thiện đáng kể, nhưng việc không có sự thụt lùi hiệu suất so với các thế hệ trước là một bước tiến của AMD. Hầu hết các CPU được thử nghiệm đều đáp ứng tốt các yêu cầu của codec Intraframe.
Codec RAW, vốn đòi hỏi cả GPU và CPU, cũng cho thấy những cải thiện nhỏ về hiệu suất của 9950X3D so với 9950X, trong khi 9900X3D vẫn tương đương với 9900X. Mặc dù Intel vẫn là lựa chọn ưu tiên, nhưng AMD vẫn đủ khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu của codec RAW nếu nó không phải là quy trình làm việc chính của bạn.
Trong các bài kiểm tra GPU Effects, vốn chủ yếu phụ thuộc vào GPU, sự khác biệt giữa các CPU là không đáng kể, với 9700X tụt lại phía sau một chút.
Nhìn chung, chúng tôi hài lòng với hiệu suất của 9950X3D và 9900X3D trong Premiere Pro. Mặc dù không có sự cải thiện đáng kể, 9950X3D vẫn nhanh hơn 9950X khoảng 7%. Nếu Premiere Pro không phải là ứng dụng chính của bạn, hiệu suất này có thể chấp nhận được. Điều ấn tượng là AMD đã loại bỏ được "phí hiệu suất X3D" trong các quy trình làm việc như thế này.
Adobe After Effects: Đánh Giá Hiệu Suất Đồ Họa Chuyển Động
Khi chuyển sang Adobe After Effects, một ứng dụng khác chủ yếu phụ thuộc vào CPU, chúng tôi đã thực hiện một số thay đổi đáng kể đối với điểm chuẩn của mình, bao gồm việc bổ sung các quy trình làm việc 3D mới. Mặc dù các quy trình làm việc 3D phụ thuộc vào GPU, nhưng chúng tôi nhận thấy một số kết quả thấp hơn dự kiến trong điểm số tổng thể do phiên bản beta của After Effects được sử dụng. Do đó, chúng tôi chỉ tập trung vào các phần dựa trên CPU của điểm chuẩn: 2D và Tracking.
Trong các bài kiểm tra 2D, 9950X3D ngang bằng với 9950X và 285K. Mặc dù nó là CPU nhanh nhất, nhưng sự khác biệt là không đáng kể. 9900X3D tụt lại phía sau 9900X một chút, tương đương với 9800X3D. Hầu hết các CPU đều đáp ứng tốt các yêu cầu của công việc 2D trong After Effects, với khoảng cách hiệu suất chỉ 14% giữa 9950X3D và 9800X3D. Chỉ có 9700X là thực sự không ấn tượng.
Điểm số Tracking cho thấy rất ít sự khác biệt giữa các CPU, vì Tracking là một tác vụ đơn luồng và hầu hết các CPU hiện đại đều có hiệu suất đơn luồng tương đương nhau.
DaVinci Resolve Studio: Phân Tích Hiệu Suất Chi Tiết
DaVinci Resolve, một ứng dụng chỉnh sửa video chuyên nghiệp, sử dụng phần cứng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào từng quy trình làm việc. So với Premiere Pro, Resolve có xu hướng tận dụng sức mạnh GPU nhiều hơn, nhưng vẫn có những phần phụ thuộc vào hiệu suất CPU. Phiên bản tiền phát hành của DaVinci Resolve Studio mà chúng tôi sử dụng hỗ trợ đầy đủ bộ mã hóa media của card đồ họa NVIDIA Blackwell mới.
Kết quả điểm chuẩn tổng thể cho thấy 9950X3D là CPU nhanh nhất trong các thử nghiệm DaVinci Resolve, vượt trội hơn 285K một chút. 9950X3D đạt được lợi thế hiệu suất 4% so với 9950X, một con số nằm trong phạm vi sai số tiêu chuẩn. 9900X3D có hiệu suất tương đương với 9900X. Tuy nhiên, sự khác biệt về hiệu suất tổng thể là không đáng kể, do đó, chúng ta cần xem xét các điểm số phụ để có cái nhìn sâu sắc hơn.
Trong các bài kiểm tra LongGOP, một thước đo hiệu suất đã trở nên ít quan trọng hơn do Resolve hỗ trợ đầy đủ các chức năng mã hóa media của card NVIDIA mới, chúng ta thấy hiệu suất tương đương giữa Intel và AMD. Tuy nhiên, nếu không sử dụng card đồ họa dòng 50, Intel sẽ chiếm ưu thế nhờ khả năng hỗ trợ codec HEVC mở rộng. Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi và cung cấp thêm thông tin về hiệu suất LongGOP khi không sử dụng NVIDIA GeForce RTX 5080s.
Codec Intraframe, thường nhẹ hơn và phụ thuộc nhiều vào CPU, cho thấy 285K và 9950X3D có hiệu suất tương đương, với 9950X3D vượt trội hơn 9950X 7% và 9900X3D 13%. 9900X3D chỉ vượt trội hơn 9900X một chút. Nhìn chung, bất kỳ CPU nào trong số này đều đáp ứng tốt các yêu cầu của công việc Intraframe, nhưng 9950X3D là một lựa chọn ấn tượng.
Codec RAW, đòi hỏi cả CPU và GPU, cho thấy 9950X3D nhanh hơn một chút so với 9950X và 285K, trở thành CPU máy tính để bàn nhanh nhất để xử lý codec RAW trong DaVinci Resolve. Tuy nhiên, 9900X hoặc 265K có thể là lựa chọn hợp lý hơn về mặt chi phí.
Các bài kiểm tra GPU Effects và AI chủ yếu phụ thuộc vào GPU, do đó, sự khác biệt giữa các CPU là không đáng kể. Tuy nhiên, trong Fusion, 285K vẫn dẫn đầu, tiếp theo là 9800X3D, nhưng chỉ nhanh hơn 9950X3D 4%, so với 9% so với 9950X. Mặc dù không có sự cải thiện đáng kể, nhưng việc AMD khắc phục được các vấn đề hiệu suất với 7950X3D là một tín hiệu tích cực.
Nhìn chung, chúng tôi không khuyến nghị chi thêm tiền cho 9950X3D chỉ để sử dụng DaVinci Resolve. Tuy nhiên, việc lựa chọn 9950X3D sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất. Các CPU cấp thấp hơn có thể mang lại giá trị tốt hơn, và 285K vẫn là lựa chọn cần thiết để xử lý codec LongGOP nếu phụ thuộc vào GPU.
Unreal Engine: Đánh Giá Hiệu Suất Phát Triển Game/Sản Xuất Ảo
Trong các thử nghiệm phát triển game với Unreal Engine, chúng tôi tập trung vào ba tác vụ chính: biên dịch engine, biên dịch shader và dựng ánh sáng.
Thời gian biên dịch mã cho thấy 9950X3D vượt trội hơn 9950X, hoàn thành tác vụ trong 95% thời gian. 9900X3D cũng cho thấy hiệu suất tương tự, hoàn thành trong 96% thời gian của 9900X. Mặc dù không có sự cải thiện đáng kể, nhưng 3D V-Cache giúp tăng tốc quá trình biên dịch mã.
Trong biên dịch shader, các CPU X3D mới cho thấy lợi thế lớn so với các CPU khác. 9950X3D hoàn thành tác vụ trong 641 giây, so với 758 giây của 9950X, tăng tốc 18%. 9900X3D vượt trội hơn 285K, với thời gian 742 giây so với 744 giây của Intel và 832 giây của 9900X. Bộ nhớ đệm L3 lớn mang lại lợi thế rõ rệt trong loại quy trình làm việc này.
Dựng ánh sáng cho thấy không có sự cải thiện đáng kể về hiệu suất. 9950X3D hoạt động tương tự như 285K và 9950X, trong khi 9900X3D tương đương với 9900X. Việc AMD khắc phục được các vấn đề hiệu suất với CPU X3D là một cải tiến đáng ghi nhận.
Nhìn chung, các CPU X3D được tối ưu hóa cho phát triển game. Các đánh giá khác đã chứng minh hiệu suất chơi game vượt trội của chúng, và chúng cũng tăng tốc đáng kể một số tác vụ quan trọng trong quy trình làm việc của nhà phát triển game.
Hiệu suất kết xuất CPU: Cinebench, Blender & V-Ray
Trong bài đánh giá này, chúng tôi tập trung vào hiệu suất kết xuất CPU bằng các công cụ Cinebench, Blender và V-Ray. Cần lưu ý rằng, đối với các tác vụ kết xuất chuyên nghiệp, CPU máy trạm như Threadripper 7000 thường mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng mở rộng RAM tốt hơn. Mặc dù GPU cũng là một lựa chọn mạnh mẽ, nhưng dung lượng VRAM có thể là một hạn chế. Tuy nhiên, các bài kiểm tra kết xuất CPU vẫn hữu ích cho một số nghệ sĩ và cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất CPU trong các tác vụ đa luồng.
Cinebench: Hiệu suất đơn và đa luồng
Trong bài kiểm tra Cinebench Single-core, 9950X3D và 9950X cho thấy hiệu suất tương đương nhau. Mặc dù không đạt được hiệu suất đơn luồng hàng đầu, nhưng chúng vẫn cạnh tranh tốt với các CPU Intel Core Ultra. 9900X3D có hiệu suất thấp hơn một chút, nhưng sự khác biệt chỉ nằm trong phạm vi vài phần trăm.
Chuyển sang Cinebench Multicore, một bài kiểm tra sử dụng engine Redshift, chúng tôi thấy Intel vẫn giữ vị trí dẫn đầu, nhưng 9950X3D đã thu hẹp khoảng cách với 285K, vượt trội hơn 9950X 6%. 9900X3D có hiệu suất tương đương với 9900X. Cinebench không tận dụng tối đa bộ nhớ đệm L3 bổ sung, do đó, chúng tôi không thấy sự cải thiện hiệu suất đáng kể. Tuy nhiên, các CPU X3D thế hệ mới đã khắc phục được vấn đề hiệu suất tần số thấp gặp phải ở thế hệ trước.
Blender: Hiệu suất kết xuất CPU
Blender, một công cụ kết xuất CPU phổ biến, thường cho thấy hiệu suất tốt trên các CPU AMD, đặc biệt là dòng Threadripper PRO 7995WX. Trong bài kiểm tra này, 9950X3D nhanh hơn 9950X 8% và nhanh hơn 285K 13%. 9900X3D có hiệu suất tương đương với 9900X và 265K. 9950X và 9950X3D là những lựa chọn tốt cho Blender, nhưng 265K có thể mang lại giá trị tốt hơn so với 9900X/9900X3D.
V-Ray: Hiệu suất kết xuất CPU
V-Ray, một công cụ kết xuất ngoại tuyến khác, cho thấy 9950X3D vượt trội hơn 9950X 9%, đồng thời mở rộng lợi thế so với 285K của Intel lên 21%. 9900X3D có hiệu suất tương đương với 9900X. 9950X3D là lựa chọn đáng giá cho kết xuất CPU V-Ray, trong khi 9900X3D không mang lại sự khác biệt đáng kể.
Đánh giá tổng quan về AMD Ryzen 9 9950X3D và 9900X3D cho sáng tạo nội dung
Nhìn chung, AMD Ryzen 9 9950X3D và 9900X3D là những CPU mạnh mẽ, đáp ứng tốt các yêu cầu của nhiều quy trình làm việc khác nhau. AMD đã khắc phục được những lo ngại về hiệu suất của dòng CPU 3D V-Cache, vốn được cho là sự đánh đổi giữa hiệu suất chuyên nghiệp và chơi game.
9950X3D và 9900X3D có thể được xem là những CPU đa năng hàng đầu trên thị trường, phù hợp cho cả công việc sáng tạo nội dung và chơi game. 9950X3D vượt trội hơn 9950X trung bình 7%, trong khi 9900X3D có hiệu suất tương đương với 9900X. Các CPU này đặc biệt hữu ích trong các tác vụ biên dịch mã, biên dịch shader, kết xuất và các quy trình làm việc nhạy cảm với độ trễ.
Tuy nhiên, cần lưu ý một số yếu tố khi lựa chọn CPU. Nếu bạn cần chức năng Quick Sync của Intel, sử dụng các ứng dụng Lightroom hoặc Redshift nặng, hoặc không thấy hiệu suất chơi game bổ sung đáng giá mức giá cao hơn, thì 9950X3D và 9900X3D có thể không phải là lựa chọn tối ưu.
Kết luận
AMD Ryzen 9 9950X3D và 9900X3D là những CPU mạnh mẽ, đáng được cân nhắc cho các máy trạm sáng tạo nội dung. Chúng mang lại hiệu suất ấn tượng trong nhiều ứng dụng khác nhau và là những lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng muốn có một hệ thống đa năng.